Có 2 kết quả:
風姿綽約 fēng zī chuò yuē ㄈㄥ ㄗ ㄔㄨㄛˋ ㄩㄝ • 风姿绰约 fēng zī chuò yuē ㄈㄥ ㄗ ㄔㄨㄛˋ ㄩㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) graceful
(2) charming
(3) feminine
(2) charming
(3) feminine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) graceful
(2) charming
(3) feminine
(2) charming
(3) feminine
Bình luận 0