Có 2 kết quả:

風姿綽約 fēng zī chuò yuē ㄈㄥ ㄗ ㄔㄨㄛˋ ㄩㄝ风姿绰约 fēng zī chuò yuē ㄈㄥ ㄗ ㄔㄨㄛˋ ㄩㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) graceful
(2) charming
(3) feminine

Từ điển Trung-Anh

(1) graceful
(2) charming
(3) feminine